Có 2 kết quả:

字根合体字 zì gēn hé tǐ zì ㄗˋ ㄍㄣ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄗˋ字根合體字 zì gēn hé tǐ zì ㄗˋ ㄍㄣ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄗˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stem compound

Từ điển Trung-Anh

stem compound