Có 2 kết quả:
字根合体字 zì gēn hé tǐ zì ㄗˋ ㄍㄣ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄗˋ • 字根合體字 zì gēn hé tǐ zì ㄗˋ ㄍㄣ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄗˋ
zì gēn hé tǐ zì ㄗˋ ㄍㄣ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄗˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stem compound
zì gēn hé tǐ zì ㄗˋ ㄍㄣ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄗˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stem compound